|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3307 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B037B077-8F15-4198-A179-F58D883EC097 |
---|
005 | 202105211443 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210521144335|bphamhuong|y20131116094212|zngocanh |
---|
082 | |a428|bH500L |
---|
100 | |aHutchinson, Tom |
---|
245 | |aLife lines : Pre-intermediate : |bStudent's book / |cTom Hutchinson; Biên dịch và chú giải Trần Bá Sơn |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2002 |
---|
300 | |a147p. ; |c27cm |
---|
653 | |aLife lines |
---|
653 | |aPre-intermediate |
---|
653 | |aStudent's book |
---|
653 | |aHọc tiếng Anh |
---|
653 | |aEnglish |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aTrần Bá Sơn-biên dịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2107856 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2107856
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 H500L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào