DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Liz |
Nhan đề
| Headway : Intermediate. Student's book and workbook with key / Liz, Soars Jonh, Wheeldon Sylvia |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2012 |
Mô tả vật lý
| 101tr. ; 25cm |
Từ khóa tự do
| Headway |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Soars Jonh |
Tác giả(bs) CN
| Wheeldon Sylvia |
Tác giả(bs) TT
| Hồng Đức dịch và giới thiệu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112829-31 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1143336-47 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5836 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6B7827EA-C172-4FAE-AB70-54D345AA981F |
---|
005 | 202104260937 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000đ |
---|
039 | |a20210426093956|btrannhien|c20141205084844|dtranhoa|y20140701163734|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bL300H |
---|
100 | |aLiz |
---|
245 | |aHeadway : |bIntermediate. Student's book and workbook with key / |cLiz, Soars Jonh, Wheeldon Sylvia |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2012 |
---|
300 | |a101tr. ; |c25cm |
---|
653 | |aHeadway |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |a Soars Jonh |
---|
700 | |a Wheeldon Sylvia |
---|
710 | |aHồng Đức dịch và giới thiệu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112829-31 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1143336-47 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1143339
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1143345
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
1143342
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
1143336
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
2112829
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 L300H
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
6
|
1143343
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
1143337
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
1143340
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
2112830
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 L300H
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
10
|
1143338
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào