DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hảo |
Nhan đề
| Biên soạn Bộ đề thi vấn đáp cho học phần Kỹ năng nói 4 - hệ sư phạm tiếng Anh: Báo cáo ĐTNC Khoa học / Nguyễn Thị Hảo, Bùi Thị Bích Diệp |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| 45 tr. ; A4 |
Phụ chú
| ĐTKH cấp Trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng nói |
Từ khóa tự do
| Bộ đề thi |
Từ khóa tự do
| Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) TT
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 2 tầng 2(1): 2200698 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8164 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 5D0ADE1C-DB1D-43EF-882A-5093655C7646 |
---|
005 | 202011170937 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201117093956|btrannhien|y20140929151311|ztrannhien |
---|
082 | |a420 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hảo |
---|
245 | |aBiên soạn Bộ đề thi vấn đáp cho học phần Kỹ năng nói 4 - hệ sư phạm tiếng Anh: Báo cáo ĐTNC Khoa học / |cNguyễn Thị Hảo, Bùi Thị Bích Diệp |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |a45 tr. ; |cA4 |
---|
500 | |aĐTKH cấp Trường |
---|
650 | |aTủ sách Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh |
---|
653 | |aKỹ năng nói |
---|
653 | |aBộ đề thi |
---|
653 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Tiếng Anh |
---|
710 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 2 tầng 2|j(1): 2200698 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2200698
|
Kho đọc số 2 tầng 2
|
420
|
Kết quả NCKH
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào