Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 375 B450GI
    Nhan đề: Giáo dục phổ thông :.
DDC 375
Tác giả CN Bộ Giáo dục
Nhan đề Giáo dục phổ thông :. T.4 / : Tập luật lệ hiện hành thống nhất trong cả nước /. / Bộ Giáo dục.
Thông tin xuất bản H. : Bộ giáo dục, 1984
Mô tả vật lý 383tr. ; 19cm
Tóm tắt Gồm 41 thông tư, chỉ thị, nghị quyết, quyết định của Hội đồng chính phủ, Hội đồng Bộ trưởng, Bộ giáo dục... về công tác giáo dục, chính sách đối với giáo viên, quy chế, chính sách, trong nhà trường phổ thông trung học và Đại học cả nước
Từ khóa tự do Văn bản pháp quy
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Giáo dục phổ thông
Môn học Khoa học giáo dục
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1146010-6
00000000nam#a2200000ui#4500
0016589
00212
00468BE9F24-3699-44EA-8D74-5CDB41E7E695
005202104271454
008081223s1984 vm| vie
0091 0
039|a20210427145626|btrannhien|c20141205091643|dtranhoa|y20140723083251|ztranhoa
082 |a375|bB450GI
100 |aBộ Giáo dục
245 |aGiáo dục phổ thông :. |nT.4 / : |bTập luật lệ hiện hành thống nhất trong cả nước /. / |cBộ Giáo dục.
260 |aH. : |bBộ giáo dục, |c1984
300 |a383tr. ; |c19cm
520 |aGồm 41 thông tư, chỉ thị, nghị quyết, quyết định của Hội đồng chính phủ, Hội đồng Bộ trưởng, Bộ giáo dục... về công tác giáo dục, chính sách đối với giáo viên, quy chế, chính sách, trong nhà trường phổ thông trung học và Đại học cả nước
653 |aVăn bản pháp quy
653 |aGiáo dục
653 |aGiáo dục phổ thông
690|aKhoa học giáo dục
691|aGiáo dục học
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1146010-6
890|a7|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1146011 Kho mượn sô 1 tầng 2 375 B450GI Sách giáo trình 2
2 1146014 Kho mượn sô 1 tầng 2 375 B450GI Sách giáo trình 5
3 1146012 Kho mượn sô 1 tầng 2 375 B450GI Sách giáo trình 3
4 1146015 Kho mượn sô 1 tầng 2 375 B450GI Sách giáo trình 6
5 1146010 Kho mượn sô 1 tầng 2 375 B450GI Sách giáo trình 1
6 1146016 Kho mượn sô 1 tầng 2 375 B450GI Sách giáo trình 7
7 1146013 Kho mượn sô 1 tầng 2 375 B450GI Sách giáo trình 4