DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Xuân Bá |
Nhan đề
| Bài tập ngữ pháp tiếng Anh : / Xuân Bá |
Thông tin xuất bản
| H. : Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 21 cm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510406 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15193 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6AD4ED66-B680-4A49-81EF-E73A2E485C21 |
---|
005 | 202007202025 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20200720202543|bhangpham|y20170425144919|zhangpham |
---|
082 | |a428|bX502B |
---|
100 | |aXuân Bá |
---|
245 | |aBài tập ngữ pháp tiếng Anh : / |cXuân Bá |
---|
260 | |aH. : |bHà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510406 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510406
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 X502B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào