- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 X300M
Nhan đề: 15 Days' Practice for IELTS listening /
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Xia Li Ping |
Nhan đề
| 15 Days' Practice for IELTS listening / Xia Li Ping, He Ting |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2013 |
Mô tả vật lý
| 172tr ; 26cm + đĩa |
Từ khóa tự do
| Practice |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Listening |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| He Ting |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1158711-6, 1159235-40 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13770 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A0452636-1713-4691-94E2-257EA633E48C |
---|
005 | 202011271008 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c158000 |
---|
039 | |a20201127100809|btrannhien|c20160513142425|dtrannhien|y20160506092139|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bX300M |
---|
100 | |aXia Li Ping |
---|
245 | |a15 Days' Practice for IELTS listening / |cXia Li Ping, He Ting |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2013 |
---|
300 | |a172tr ; |c26cm + đĩa |
---|
653 | |aPractice |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aListening |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aHe Ting |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1158711-6, 1159235-40 |
---|
890 | |a12|b10|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1158711
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 X300M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1158712
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 X300M
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:03-01-2018
|
|
3
|
1158713
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 X300M
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:26-04-2022
|
|
4
|
1158714
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 X300M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1158715
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 X300M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1158716
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 X300M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1159235
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 X300M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1159236
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 X300M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1159237
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 X300M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1159238
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 X300M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|