DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Jim Lee |
Nhan đề
| 1000 listening comprehension Practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014 |
Mô tả vật lý
| 447tr. ; 26cm + đĩa |
Từ khóa tự do
| Listening |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Từ khóa tự do
| Test |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507623-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1158590-7, 1159064-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13730 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 972BB8C6-C053-4D0C-AAFE-8C13AFE794A4 |
---|
005 | 202011271002 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c198000 |
---|
039 | |a20201127100227|btrannhien|y20160504162251|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bJ300M |
---|
100 | |aJim Lee |
---|
245 | |a1000 listening comprehension Practice test items for the new TOEIC test / |cJim Lee |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2014 |
---|
300 | |a447tr. ; |c26cm + đĩa |
---|
653 | |aListening |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
653 | |aTest |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507623-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1158590-7, 1159064-7 |
---|
890 | |a15|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2507624
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 J300M
|
Sách giáo trình
|
14
|
Hạn trả:16-07-2021
|
|
2
|
1158591
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J300M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2507625
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 J300M
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
4
|
1158597
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J300M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
5
|
1159066
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J300M
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
6
|
1158594
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J300M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1159067
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J300M
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
8
|
1159064
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J300M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
9
|
2507623
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 J300M
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
10
|
1158595
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J300M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào