DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Lee Soo-yong |
Nhan đề
| ABC TOEIC listening comprehension / Lee Soo-yong |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ; 26cm + đĩa |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Từ khóa tự do
| ABC |
Từ khóa tự do
| Listening |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2507632, 2507634 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1158906-17 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13844 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 35732F0E-CD72-4095-82B0-130A7F425FA3 |
---|
005 | 202011271023 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c226000 |
---|
039 | |a20201127102331|btrannhien|y20160511103248|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bL200A |
---|
100 | |aLee Soo-yong |
---|
245 | |aABC TOEIC listening comprehension / |cLee Soo-yong |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2014 |
---|
300 | |a298 tr. ; |c26cm + đĩa |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
653 | |aABC |
---|
653 | |aListening |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2507632, 2507634 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1158906-17 |
---|
890 | |a14|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1158916
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L200A
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
2
|
1158913
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L200A
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
3
|
1158910
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L200A
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
2507634
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 L200A
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
5
|
1158911
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L200A
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
1158917
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L200A
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
7
|
1158908
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L200A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
1158914
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L200A
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
9
|
1158909
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L200A
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
1158912
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L200A
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào