DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Jim Lee |
Nhan đề
| 1000 listening comprehension Practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016 |
Mô tả vật lý
| 447tr. ; 29cm + đĩa |
Từ khóa tự do
| Listening |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Từ khóa tự do
| Test |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1160224-30 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16239 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CEC3F9F5-19E3-41EC-849B-D397340B5D87 |
---|
005 | 202012071605 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c298000 |
---|
039 | |a20201207160733|btrannhien|y20171024145026|ztrannhien |
---|
082 | |a420 |
---|
100 | |aJim Lee |
---|
245 | |a1000 listening comprehension Practice test items for the new TOEIC test / |cJim Lee |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2016 |
---|
300 | |a447tr. ; |c29cm + đĩa |
---|
653 | |aListening |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
653 | |aTest |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1160224-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/nhienpham/1000 listening.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1160228
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
1160225
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1160226
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1160229
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
1160224
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
1160227
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1160230
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào