DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Wang Yue Xi |
Nhan đề
| Basic IELTS writing / Wang Yue Xi chủ biên, Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2013 |
Mô tả vật lý
| 171tr. : ; 26cm |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Writing |
Từ khóa tự do
| Basic |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507878-9, 2510544 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1158717-28 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13772 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BB53984D-79CA-4923-A61F-2A8E72BFC796 |
---|
005 | 202011271009 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c124000 |
---|
039 | |a20201127100900|btrannhien|y20160506094527|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bW106B |
---|
100 | |aWang Yue Xi |
---|
245 | |aBasic IELTS writing / |cWang Yue Xi chủ biên, Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2013 |
---|
300 | |a171tr. : ; |c26cm |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aWriting |
---|
653 | |aBasic |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507878-9, 2510544 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1158717-28 |
---|
890 | |a15|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1158725
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 W106B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
2
|
1158719
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 W106B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
1158728
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 W106B
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
4
|
1158722
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 W106B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
1158723
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 W106B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
1158717
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 W106B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
2510544
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 W106B
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
8
|
1158720
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 W106B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
1158726
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 W106B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
2507878
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 W106B
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|