DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Sam MCCarter |
Nhan đề
| Academic writing practice for IELTS / Sam MCCarter chủ biên; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ; 26cm |
Từ khóa tự do
| Writing |
Từ khóa tự do
| Academic |
Từ khóa tự do
| Practice |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Yến |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2507829, 2507831 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1158985-96 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13851 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5C4B539C-F5DA-4A11-A806-94092D35EAD9 |
---|
005 | 202011271042 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c148000 |
---|
039 | |a20201127104203|btrannhien|y20160512095856|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bS104A |
---|
100 | |aSam MCCarter |
---|
245 | |aAcademic writing practice for IELTS / |cSam MCCarter chủ biên; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2014 |
---|
300 | |a187 tr. ; |c26cm |
---|
653 | |aWriting |
---|
653 | |aAcademic |
---|
653 | |aPractice |
---|
653 | |aIELTS |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aNguyễn Thành Yến |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2507829, 2507831 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1158985-96 |
---|
890 | |a14|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1158988
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S104A
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1158994
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S104A
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
2507831
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 S104A
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
4
|
1158991
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S104A
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1158986
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S104A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
1158992
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S104A
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
1158989
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S104A
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
2507829
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 S104A
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
1158995
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S104A
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
1158990
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S104A
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào