DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Hewings, Martin |
Nhan đề
| English pronunciation in use: Advanced / Martin Hewings |
Thông tin xuất bản
| Cambridge, 2007 |
Mô tả vật lý
| 192p. |
Từ khóa tự do
| Pronunciation |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Advanced |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(1): 1200059 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21333 |
---|
002 | 110 |
---|
004 | 19ABB6E0-25AB-45BC-BCEB-F93515A9EBA8 |
---|
005 | 202202181552 |
---|
008 | 081223s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781108403498 |
---|
039 | |a20220218155214|bphamhuong|y20220216145246|ztrannhien |
---|
082 | |a420|bH200E |
---|
100 | |aHewings, Martin |
---|
245 | |aEnglish pronunciation in use: Advanced / |cMartin Hewings |
---|
260 | |bCambridge, |c2007 |
---|
300 | |a192p. |
---|
653 | |aPronunciation |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aAdvanced |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200059 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/TA26.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1200059
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 H200E
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào