DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Li Ya Bin |
Nhan đề
| Basic IELTS listening / Li Ya Bin |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2015 |
Mô tả vật lý
| 190tr. : ; 26cm + đĩa |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Listening |
Từ khóa tự do
| Basic |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507695-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1158729-40 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13774 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1CF90E5A-253F-421B-91FD-0DA9B0A58506 |
---|
005 | 202011271009 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c148000 |
---|
039 | |a20201127100944|btrannhien|y20160506094924|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bL300B |
---|
100 | |aLi Ya Bin |
---|
245 | |aBasic IELTS listening / |cLi Ya Bin |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2015 |
---|
300 | |a190tr. : ; |c26cm + đĩa |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aListening |
---|
653 | |aBasic |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507695-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1158729-40 |
---|
890 | |a15|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2507695
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 L300B
|
Sách giáo trình
|
13
|
Hạn trả:24-06-2021
|
|
2
|
1158731
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
1158739
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300B
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
4
|
1158740
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300B
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
5
|
1158734
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
1158737
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
2507697
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 L300B
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
8
|
1158729
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
1158735
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
1158738
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào