- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.4346 H407T
Nhan đề: Tìm hiểu tác phẩm "Đường cách mệnh" của chủ tịch Hồ Chí Minh /
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Hoàng Lê |
Nhan đề
| Tìm hiểu tác phẩm "Đường cách mệnh" của chủ tịch Hồ Chí Minh / Hoàng Lê, Văn Tạo, Lê Ngọc, Đào Duy Cận |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1982 |
Mô tả vật lý
| 90tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Tác phẩm gồm một số đề cương bài giảng tại các lớp huấn luyện của Việt Nam thanh niên cách mạng đồng chí hội, tổ chức tại Quảng Châu cho một số thanh niên yêu nước được đưa từ trong nước ra để học tập về con đường cứu nước, cứu dân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Cách mạng Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đường cách mệnh |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Văn Tạo |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Đào Duy Cận |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2108881-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3906 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 31A37782-6BB7-42E1-8B59-56F40605B719 |
---|
005 | 202105260900 |
---|
008 | 081223s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210526090046|bphamhuong|c20131209095003|dngocanh|y20131209094806|zngocanh |
---|
082 | |a335.4346|bH407T |
---|
100 | |aHoàng Lê |
---|
245 | |aTìm hiểu tác phẩm "Đường cách mệnh" của chủ tịch Hồ Chí Minh / |cHoàng Lê, Văn Tạo, Lê Ngọc, Đào Duy Cận |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1982 |
---|
300 | |a90tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aTác phẩm gồm một số đề cương bài giảng tại các lớp huấn luyện của Việt Nam thanh niên cách mạng đồng chí hội, tổ chức tại Quảng Châu cho một số thanh niên yêu nước được đưa từ trong nước ra để học tập về con đường cứu nước, cứu dân. |
---|
650 | |aTủ sách Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aCách mạng Việt Nam |
---|
653 | |aĐường cách mệnh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
700 | |aVăn Tạo |
---|
700 | |aLê Ngọc |
---|
700 | |aĐào Duy Cận |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2108881-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2108881
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 H407T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2108882
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 H407T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2108883
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 H407T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2108884
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 H407T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|