DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Swan. Michanel |
Nhan đề
| C. The new Cambridge English Course : Student 2 / Michanel Swan, Catherine Walter |
Thông tin xuất bản
| England : Cambridge University press, 1990 |
Mô tả vật lý
| 131tr. ; 27cm |
Từ khóa tự do
| Cambridge |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Catherine Walter |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1146280-91 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6768 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C0CC48D9-F595-4FF2-879D-F7DECA436F20 |
---|
005 | 202104271505 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427150742|btrannhien|c20141205091735|dtranhoa|y20140728075706|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bSW105C |
---|
100 | |aSwan. Michanel |
---|
245 | |aC. The new Cambridge English Course : |bStudent 2 / |cMichanel Swan, Catherine Walter |
---|
260 | |aEngland : |bCambridge University press, |c1990 |
---|
300 | |a131tr. ; |c27cm |
---|
653 | |aCambridge |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aEnglish |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aCatherine Walter |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1146280-91 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1146280
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 SW105C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1146281
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 SW105C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1146282
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 SW105C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1146283
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 SW105C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1146284
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 SW105C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1146285
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 SW105C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1146286
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 SW105C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1146287
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 SW105C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1146288
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 SW105C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1146289
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 SW105C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào