Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 NG527T
    Nhan đề: Tài liệu hướng dẫn dạy học tiếng Việt 2 : T.1 /
DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn Minh Thuyết
Nhan đề Tài liệu hướng dẫn dạy học tiếng Việt 2 : T.1 / Nguyễn Minh Thuyết ch.b, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2001
Mô tả vật lý 224tr. : minh họa ; 27cm
Tóm tắt P.1: 1 số vấn đề chung; P2: Gợi ý dạy - học các bài
Từ khóa tự do Tài liệu hướng dẫn
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Dạy học
Từ khóa tự do Lớp 2
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(8): 1140984-91
00000000nam#a2200000ui#4500
0015510
00212
0049978E98F-982F-4E25-A1C1-BB8DF920B3FD
005202007080925
008081223s2001 vm| vie
0091 0
020 |c14200đ
039|a20200708092734|btrannhien|y20140624141413|ztrannhien
082 |a495.922|bNG527T
100 |aNguyễn Minh Thuyết
245 |aTài liệu hướng dẫn dạy học tiếng Việt 2 : T.1 / |cNguyễn Minh Thuyết ch.b, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2001
300 |a224tr. : |bminh họa ; |c27cm
520 |aP.1: 1 số vấn đề chung; P2: Gợi ý dạy - học các bài
653 |aTài liệu hướng dẫn
653 |aTiếng Việt
653 |aDạy học
653|aLớp 2
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
692|aSư phạm Ngữ văn
700 |aTrần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(8): 1140984-91
890|a8|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1140985 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527T Sách giáo trình 2
2 1140988 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527T Sách giáo trình 5
3 1140991 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527T Sách giáo trình 8
4 1140986 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527T Sách giáo trình 3
5 1140989 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527T Sách giáo trình 6
6 1140984 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527T Sách giáo trình 1
7 1140990 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527T Sách giáo trình 7
8 1140987 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527T Sách giáo trình 4