DDC
| 388 |
Tác giả CN
| Bộ Giao thông vận tải |
Nhan đề
| Quy trình quy phạm tiêu chuẩn giao thông vận tải / Bộ Giao thông vận tải |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 1986 |
Mô tả vật lý
| 187tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Tập hợp các tiêu chuẩn ngành giao thông vận tải: tiêu chuẩn thiết bị trên bong, tiêu chuẩn thiết bị điện tàu thuỷ, tiêu chuẩn thiết bị máy tàu thuỷ. |
Từ khóa tự do
| Giao thông vận tải |
Từ khóa tự do
| Quy phạm |
Từ khóa tự do
| Quy trình |
Môn học
| Dịch vụ vận tải |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2108926 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3945 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 17D85434-4C45-43DE-86EC-063066EF5DA9 |
---|
005 | 202106290844 |
---|
008 | 081223s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210629084409|bphamhuong|c20210623101610|dphamhuong|y20131209161818|zgiangth |
---|
082 | |a388|bB450Q |
---|
100 | |aBộ Giao thông vận tải |
---|
245 | |aQuy trình quy phạm tiêu chuẩn giao thông vận tải / |cBộ Giao thông vận tải |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c1986 |
---|
300 | |a187tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTập hợp các tiêu chuẩn ngành giao thông vận tải: tiêu chuẩn thiết bị trên bong, tiêu chuẩn thiết bị điện tàu thuỷ, tiêu chuẩn thiết bị máy tàu thuỷ. |
---|
653 | |aGiao thông vận tải |
---|
653 | |aQuy phạm |
---|
653 | |aQuy trình |
---|
690 | |aDịch vụ vận tải |
---|
691 | |aKhai thác vận tải |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2108926 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2108926
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
388 B450Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào