DDC
| 111 |
Tác giả CN
| Lê Văn Dương |
Nhan đề
| Mĩ học đại cương / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 242tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Đối tượng nghiên cứu của mĩ học. Giới thiệu về chủ thể thẩm mĩ, khách thể thẩm mĩ, nghệ thuật, các loại hình nghệ thuật. Trình bày về bản chất của giáo dục thẩm mĩ và các loại hình giáo dục thẩm mĩ |
Từ khóa tự do
| Mĩ học |
Từ khóa tự do
| Mĩ học đại cương |
Từ khóa tự do
| Mĩ học |
Môn học
| Nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(8): 2501869-76 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1155233-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13033 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7659B2BC-EA23-4C5F-9838-653593FBF987 |
---|
005 | 202012220929 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20201222092941|bphamhuong|c20201123090953|dphamhuong|y20151009140031|zphamhuong |
---|
082 | |a111|bL250M |
---|
100 | |aLê Văn Dương |
---|
245 | |aMĩ học đại cương / |c Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a242tr ; |c21cm |
---|
520 | |aĐối tượng nghiên cứu của mĩ học. Giới thiệu về chủ thể thẩm mĩ, khách thể thẩm mĩ, nghệ thuật, các loại hình nghệ thuật. Trình bày về bản chất của giáo dục thẩm mĩ và các loại hình giáo dục thẩm mĩ |
---|
653 | |aMĩ học |
---|
653 | |aMĩ học đại cương |
---|
653 | |aMĩ học |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
700 | |aLê Đình Lục, Lê Hồng Vân |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(8): 2501869-76 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1155233-9 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2501869
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
111 L250M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
2
|
2501870
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
111 L250M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
2501871
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
111 L250M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
4
|
2501872
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
111 L250M
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
5
|
2501873
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
111 L250M
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
6
|
2501874
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
111 L250M
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
7
|
2501875
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
111 L250M
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
8
|
2501876
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
111 L250M
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
9
|
1155233
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 L250M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
1155234
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 L250M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|