Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 664 K310GI
    Nhan đề: Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm /
DDC 664
Tác giả CN Kiều Hữu Ảnh
Nhan đề Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm / Kiều Hữu Ảnh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2012
Mô tả vật lý 275tr. ; 24cm
Tóm tắt Cung cấp những kiến thức chung về các nhóm vi sinh vật thường gặp trong thực phẩm, bào tử của chúng; các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và vai trò của vi sinh vật trong việc sản xuất các loại thực phẩm lên men, các kiến thức về sự gây hư hỏng thực phẩm và ba loại bệnh phát sinh từ thực phẩm...
Từ khóa tự do Thực phẩm
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Vi sinh vật
Môn học Sản xuất và chế biến
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109217-21
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1106337-51
00000000nam#a2200000ui#4500
0014095
00211
004D34C179C-50BB-484D-B91C-CA6FD296352E
005202007060930
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c50000đ
039|a20200706093242|btrannhien|c20140214084428|dtrannhien
082 |a664|bK310GI
100 |aKiều Hữu Ảnh
245 |aGiáo trình vi sinh vật học thực phẩm / |cKiều Hữu Ảnh
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2012
300 |a275tr. ; |c24cm
520 |aCung cấp những kiến thức chung về các nhóm vi sinh vật thường gặp trong thực phẩm, bào tử của chúng; các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và vai trò của vi sinh vật trong việc sản xuất các loại thực phẩm lên men, các kiến thức về sự gây hư hỏng thực phẩm và ba loại bệnh phát sinh từ thực phẩm...
653 |aThực phẩm
653 |aGiáo trình
653 |aVi sinh vật
690|aSản xuất và chế biến
691|aChế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
692|aCông nghệ thực phẩm
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109217-21
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1106337-51
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1106343 Kho mượn sô 1 tầng 2 664 K310GI Sách giáo trình 12
2 1106337 Kho mượn sô 1 tầng 2 664 K310GI Sách giáo trình 6
3 2109219 Kho đọc số 1 tầng 1 664 K310GI Sách tham khảo 3
4 1106346 Kho mượn sô 1 tầng 2 664 K310GI Sách giáo trình 15
5 1106340 Kho mượn sô 1 tầng 2 664 K310GI Sách giáo trình 9
6 1106349 Kho mượn sô 1 tầng 2 664 K310GI Sách giáo trình 18
7 1106341 Kho mượn sô 1 tầng 2 664 K310GI Sách giáo trình 10
8 2109220 Kho đọc số 1 tầng 1 664 K310GI Sách tham khảo 4
9 1106344 Kho mượn sô 1 tầng 2 664 K310GI Sách giáo trình 13
10 1106338 Kho mượn sô 1 tầng 2 664 K310GI Sách giáo trình 7