- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 664 H100PH
Nhan đề: Phân tích hóa học thực phẩm /
DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Hà Duyên Tư |
Nhan đề
| Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư (ch.b) |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 323tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu tính chất, hàm lượng... một số thành phần hoá học thực phẩm: nước, protein, enzim, gluxit, lipit, chất thơm, vitamin, alcaloit và phenol. Một số chất vô cơ gây độc và tồn dư, nhiễm tạp độc tố. |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Phân tích hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Môn học
| Khoa học Tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Ngọc Châu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Bạch Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Tú |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Hữu Hợp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Tú |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Sương Thu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hồng Sơn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110577-81 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1126526-35 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4876 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8E9F288B-05AA-4A22-A14F-F25E7FF6E49A |
---|
005 | 202103301113 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c145000đ |
---|
039 | |a20210330111318|bphamhuong|y20140424162003|zgiangth |
---|
082 | |a664|bH100PH |
---|
100 | |aHà Duyên Tư |
---|
245 | |aPhân tích hóa học thực phẩm / |cHà Duyên Tư (ch.b) |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a323tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu tính chất, hàm lượng... một số thành phần hoá học thực phẩm: nước, protein, enzim, gluxit, lipit, chất thơm, vitamin, alcaloit và phenol. Một số chất vô cơ gây độc và tồn dư, nhiễm tạp độc tố. |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aPhân tích hóa học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
690 | |aKhoa học Tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aHóa học |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thảo |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
700 | |aHoàng Ngọc Châu |
---|
700 | |aLê Bạch Tuyết |
---|
700 | |aLê Ngọc Tú |
---|
700 | |aNgô Hữu Hợp |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Tú |
---|
700 | |aPhạm Sương Thu |
---|
700 | |aVũ Hồng Sơn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110577-81 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1126526-35 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1126527
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 H100PH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
1126535
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 H100PH
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
3
|
2110581
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
664 H100PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
2110579
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
664 H100PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
1126533
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 H100PH
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
6
|
1126530
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 H100PH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
2110580
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
664 H100PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
8
|
1126534
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 H100PH
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
9
|
1126531
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 H100PH
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
1126528
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 H100PH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|