DDC
| 576.5 |
Tác giả CN
| Lưu Thị Dung |
Nhan đề
| Mô phôi học thuỷ sản / Lưu Thị Dung, Phạm Quốc Hùng |
Nhan đề
| Histology and Embryology |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2005 |
Mô tả vật lý
| 124tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Thuỷ sản |
Từ khóa tự do
| Phôi học |
Từ khóa tự do
| Mô học |
Môn học
| Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quốc Hùng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2119205 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22335 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9715F3D8-1470-4BD2-94A3-6B7C287E9066 |
---|
005 | 202302191309 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230219130900|bphamhuong|y20230219105330|zphamhuong |
---|
082 | |a576.5|bL566M |
---|
100 | |aLưu Thị Dung |
---|
245 | |aMô phôi học thuỷ sản / |cLưu Thị Dung, Phạm Quốc Hùng |
---|
245 | |bHistology and Embryology |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNông nghiệp, |c2005 |
---|
300 | |a124tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c24cm |
---|
653 | |aThuỷ sản |
---|
653 | |aPhôi học |
---|
653 | |aMô học |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aThủy sản |
---|
692 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aPhạm Quốc Hùng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2119205 |
---|
890 | |b0|c0|d0|a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119205
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
576.5 L566M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào