- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 639.8 Đ450K
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản /
DDC
| 639.8 |
Tác giả CN
| Đỗ Đoàn Hiệp |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản / Đỗ Đoàn Hiệp, Phạm Tân Tiến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 239tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những tri thức và kinh nghiệm về nuôi trồng thuỷ sản: trại nuôi trồng thuỷ sản, sinh thái học của sinh vật thuỷ sinh, sản xuất giống, vận chuyển cá giống, một số hình thức nuôi trồng thuỷ sản vùng nước mặn, lợ... |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Thuỷ sản |
Môn học
| Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tân Tiến |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109322-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1106998-7012 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4117 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0DE1F4AE-1601-466D-A4B7-7D37DF828457 |
---|
005 | 202010211507 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c 29000đ |
---|
039 | |a20201021150737|bphamhuong|c20140217111354|dphamhuong|y20140217111302|zphamhuong |
---|
082 | |a639.8|bĐ450K |
---|
100 | |aĐỗ Đoàn Hiệp |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản / |cĐỗ Đoàn Hiệp, Phạm Tân Tiến |
---|
250 | |a Tái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a239tr ; |c24cm |
---|
520 | |aCung cấp những tri thức và kinh nghiệm về nuôi trồng thuỷ sản: trại nuôi trồng thuỷ sản, sinh thái học của sinh vật thuỷ sinh, sản xuất giống, vận chuyển cá giống, một số hình thức nuôi trồng thuỷ sản vùng nước mặn, lợ... |
---|
653 | |a Chăn nuôi |
---|
653 | |aThuỷ sản |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aThủy sản |
---|
692 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aPhạm Tân Tiến |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109322-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1106998-7012 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1106998
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639.8 Đ450K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1106999
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639.8 Đ450K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1107000
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639.8 Đ450K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1107001
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639.8 Đ450K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1107002
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639.8 Đ450K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1107003
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639.8 Đ450K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1107004
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639.8 Đ450K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1107005
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639.8 Đ450K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1107006
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639.8 Đ450K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1107007
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639.8 Đ450K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|