DDC
| 551.41071 |
Tác giả CN
| Phùng Ngọc Đĩnh |
Nhan đề
| Địa hình bề mặt Trái Đất : Giáo trình Đại học Sư phạm / Phùng Ngọc Đĩnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2010 |
Mô tả vật lý
| 193tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Một số khái niệm cơ bản về địa hình và ý nghĩa của việc nghiên cứu địa hình. Vai trò của các nhân tố nội lực và ngoại lực trong thành tạo địa hình. Địa hình lục địa, địa hình đáy biển và đại dương. |
Từ khóa tự do
| Bề mặt Trái Đất |
Từ khóa tự do
| Địa hình |
Từ khóa tự do
| Đại dương |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112048-52 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1135002-16 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5259 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D3E40383-420D-420B-A2C9-4AC27AC09A99 |
---|
005 | 202104140900 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000đ |
---|
039 | |a20210414090055|bphamhuong|y20140529153135|zgiangth |
---|
082 | |a551.41071|bPH513Đ |
---|
100 | |aPhùng Ngọc Đĩnh |
---|
245 | |aĐịa hình bề mặt Trái Đất : |bGiáo trình Đại học Sư phạm / |cPhùng Ngọc Đĩnh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2010 |
---|
300 | |a193tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aMột số khái niệm cơ bản về địa hình và ý nghĩa của việc nghiên cứu địa hình. Vai trò của các nhân tố nội lực và ngoại lực trong thành tạo địa hình. Địa hình lục địa, địa hình đáy biển và đại dương. |
---|
653 | |aBề mặt Trái Đất |
---|
653 | |aĐịa hình |
---|
653 | |aĐại dương |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112048-52 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1135002-16 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1135013
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.41071 PH513Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
2
|
2112050
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551.41071 PH513Đ
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
3
|
1135007
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.41071 PH513Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
1135016
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.41071 PH513Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
5
|
1135010
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.41071 PH513Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
1135011
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.41071 PH513Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
1135005
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.41071 PH513Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
1135002
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.41071 PH513Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
1135014
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.41071 PH513Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
10
|
1135008
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.41071 PH513Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào