Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 355.007 NG527GI
    Nhan đề: Giáo dục quốc phòng /.
DDC 355.007
Tác giả CN Nguyễn Anh Bắc
Nhan đề Giáo dục quốc phòng /. T.1 / Nguyễn Anh Bắc, Nguyễn Quốc Dũng, Hà Văn Ngọ, Nguyễn Nghĩa.
Nhan đề Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1992
Mô tả vật lý 176tr. ; 21cm
Tóm tắt Giáo dục quốc phòng cho thế hệ trẻ Việt Nam. Tổ chức quân đội nhân dân Việt Nam
Từ khóa tự do Quân sự
Từ khóa tự do Giáo dục quốc phòng
Từ khóa tự do Việt Nam
Môn học An ninh, Quốc phòng
Tác giả(bs) CN Hà Văn Ngọ
Tác giả(bs) CN Nguyễn Nghĩa
Tác giả(bs) CN Nguyễn Quốc Dũng
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(18): 1122731-47, 1146219
00000000nam#a2200000ui#4500
0014705
00212
004005DC083-3A36-4CF1-BA83-5EF34026021C
005202106141415
008081223s1992 vm| vie
0091 0
039|a20210614141522|btrannhien|c20140703095210|dtrannhien|y20140411091206|zngocanh
082 |a355.007|bNG527GI
100 |aNguyễn Anh Bắc
245 |aGiáo dục quốc phòng /. |nT.1 / |cNguyễn Anh Bắc, Nguyễn Quốc Dũng, Hà Văn Ngọ, Nguyễn Nghĩa.
245|bDùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
260 |aH. : |bGiáo dục, |c1992
300 |a176tr. ; |c21cm
520 |aGiáo dục quốc phòng cho thế hệ trẻ Việt Nam. Tổ chức quân đội nhân dân Việt Nam
653 |aQuân sự
653 |aGiáo dục quốc phòng
653 |aViệt Nam
690|aAn ninh, Quốc phòng
691|aQuân sự
700|aHà Văn Ngọ
700|aNguyễn Nghĩa
700|aNguyễn Quốc Dũng
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(18): 1122731-47, 1146219
890|a18|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1122747 Kho mượn sô 1 tầng 2 355.007 NG527GI Sách giáo trình 17
2 1122733 Kho mượn sô 1 tầng 2 355.007 NG527GI Sách giáo trình 3
3 1122744 Kho mượn sô 1 tầng 2 355.007 NG527GI Sách giáo trình 14
4 1122736 Kho mượn sô 1 tầng 2 355.007 NG527GI Sách giáo trình 6
5 1122745 Kho mượn sô 1 tầng 2 355.007 NG527GI Sách giáo trình 15
6 1122739 Kho mượn sô 1 tầng 2 355.007 NG527GI Sách giáo trình 9
7 1146219 Kho mượn sô 1 tầng 2 355.007 NG527GI Sách giáo trình 18
8 1122742 Kho mượn sô 1 tầng 2 355.007 NG527GI Sách giáo trình 12
9 1122731 Kho mượn sô 1 tầng 2 355.007 NG527GI Sách giáo trình 1
10 1122743 Kho mượn sô 1 tầng 2 355.007 NG527GI Sách giáo trình 13