- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 355.007 NG527GI
Nhan đề: Giáo dục quốc phòng /.
DDC
| 355.007 |
Tác giả CN
| Nguyễn Huy Tiến |
Nhan đề
| Giáo dục quốc phòng /. T.1 / Biên tập và sửa bài: Nguyễn Huy Tiến, Ngọc Linh. |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 204tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giáo dục quốc phòng cho sinh viên trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam XHCN ; một số quan điểm chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội và bảo vệ Tổ quốc XHCN ; xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh để bảo vệ Tổ quốc Việt Nam XHCN ; chiến tranh nhân dân... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục quốc phòng |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ Tổ quốc |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng an ninh |
Môn học
| An ninh, Quốc phòng |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Linh - Biên tập và sửa bài |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1131231-5, 2111355-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5046 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E7C719EF-7339-44E5-B1B9-60A71FD258C3 |
---|
005 | 202103311115 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000đ |
---|
039 | |a20210331111551|bphamhuong|c20140514144753|dgiangth|y20140514113538|zgiangth |
---|
082 | |a355.007|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Huy Tiến |
---|
245 | |aGiáo dục quốc phòng /. |nT.1 / |cBiên tập và sửa bài: Nguyễn Huy Tiến, Ngọc Linh. |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a204tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiáo dục quốc phòng cho sinh viên trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam XHCN ; một số quan điểm chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội và bảo vệ Tổ quốc XHCN ; xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh để bảo vệ Tổ quốc Việt Nam XHCN ; chiến tranh nhân dân... |
---|
653 | |aGiáo dục quốc phòng |
---|
653 | |aBảo vệ Tổ quốc |
---|
653 | |aQuốc phòng an ninh |
---|
690 | |aAn ninh, Quốc phòng |
---|
700 | |aNgọc Linh - Biên tập và sửa bài |
---|
710 | |aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1131231-5, 2111355-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1131233
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
2111355
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
3
|
2111358
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
4
|
1131231
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
1131234
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
2111359
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
2111356
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1131232
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
2111357
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1131235
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|