DDC
| 750 |
Tác giả CN
| Duplos, Robert |
Nhan đề
| Thực hành màu sắc và hội họa / Robert Duplos |
Thông tin xuất bản
| H.:Mỹ thuật, 2002 |
Mô tả vật lý
| 166Tr. : ; 30Cm. |
Từ khóa tự do
| Màu sắc |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Hội Họa |
Môn học
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(2): 2121139, 2121162 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14727 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 04DC8F45-5BFD-4839-B784-E9F59168FA8B |
---|
005 | 202401101519 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90.000 |
---|
039 | |a20240110151934|bphamhuong|c20240110145702|dphamhuong|y20170329142348|zvunga |
---|
082 | |a750|bPh105Đ |
---|
100 | |aDuplos, Robert |
---|
245 | |aThực hành màu sắc và hội họa / |c Robert Duplos |
---|
260 | |aH.:|bMỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a166Tr. : ; |c30Cm. |
---|
653 | |aMàu sắc |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aHội Họa |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aMỹ thuật |
---|
692 | |aHội họa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2121139, 2121162 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121162
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750 Ph105Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2121139
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750 Ph105Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào