Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 338.5076 T100N
    Nhan đề: 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô /
DDC 338.5076
Tác giả CN Tạ Đức Khánh
Nhan đề 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 3
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2013
Mô tả vật lý 211tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
Tóm tắt Gồm 500 câu hỏi dưới dạng trắc nghiệm và các bài kiểm tra nhanh được trình bày thứ tự theo nội dung môn học kinh tế học vi mô
Từ khóa tự do Bài kiểm tra
Từ khóa tự do Kinh tế học vi mô
Từ khóa tự do Câu hỏi trắc nghiệm
Môn học Kinh doanh và quản lý
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(6): 2115511, 2119334-8
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(6): 1155271-6
00000000nam#a2200000ui#4500
00113038
00212
00452B175F2-1F77-406A-B571-F17058F86BB1
005202011230926
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c40000
039|a20201123092603|bphamhuong|c20151020135534|dphamhuong|y20151009143640|zphamhuong
082 |a338.5076|bT100N
100 |aTạ Đức Khánh
245 |a500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / |cTạ Đức Khánh
250 |aTái bản lần thứ 3
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2013
300 |a211tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm
520 |aGồm 500 câu hỏi dưới dạng trắc nghiệm và các bài kiểm tra nhanh được trình bày thứ tự theo nội dung môn học kinh tế học vi mô
653 |aBài kiểm tra
653 |aKinh tế học vi mô
653 |aCâu hỏi trắc nghiệm
690|aKinh doanh và quản lý
691|aKinh doanh
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(6): 2115511, 2119334-8
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(6): 1155271-6
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô.jpg
890|a12|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1155275 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.5076 T100N Sách giáo trình 6 Hạn trả:31-01-2024
2 2119335 Kho đọc số 1 tầng 1 338.5076 T100N Sách tham khảo 9
3 2119338 Kho đọc số 1 tầng 1 338.5076 T100N Sách tham khảo 12
4 1155272 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.5076 T100N Sách giáo trình 3
5 2119336 Kho đọc số 1 tầng 1 338.5076 T100N Sách tham khảo 10
6 2115511 Kho đọc số 1 tầng 1 338.5076 T100N Sách tham khảo 1
7 1155273 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.5076 T100N Sách giáo trình 4
8 1155276 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.5076 T100N Sách giáo trình 7
9 2119337 Kho đọc số 1 tầng 1 338.5076 T100N Sách tham khảo 11
10 1155271 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.5076 T100N Sách giáo trình 2