Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 338.5076 T100N
    Nhan đề: 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô /
DDC 338.5076
Tác giả CN Tạ Đức Khánh
Nhan đề 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô / Tạ Đức Khánh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2012
Mô tả vật lý 235tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
Tóm tắt Gồm 500 câu hỏi dưới dạng trắc nghiệm và các bài kiểm tra nhanh được trình bày thứ tự theo nội dung môn học kinh tế học vĩ mô
Từ khóa tự do Kinh tế học vĩ mô
Từ khóa tự do Bài kiểm tra
Từ khóa tự do Câu hỏi trắc nghiệm
Môn học Kinh doanh và quản lý
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2115524
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(11): 2501861-8, 2502302-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(6): 1155532-7
00000000nam#a2200000ui#4500
00113052
00212
0045E3D9326-50F5-4D63-8C7B-2345F008EF5D
005202303021810
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c43000
039|a20230302181026|bhangpham|c20201123101822|dphamhuong|y20151012135031|zphamhuong
082 |a338.5076|bT100N
100 |aTạ Đức Khánh
245 |a500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô / |cTạ Đức Khánh
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2012
300 |a235tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm
520 |aGồm 500 câu hỏi dưới dạng trắc nghiệm và các bài kiểm tra nhanh được trình bày thứ tự theo nội dung môn học kinh tế học vĩ mô
653 |aKinh tế học vĩ mô
653 |aBài kiểm tra
653 |aCâu hỏi trắc nghiệm
690|aKinh doanh và quản lý
691|aKinh doanh
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2115524
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(11): 2501861-8, 2502302-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(6): 1155532-7
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/500 câu hỏi trắc nghiêm kt học vĩ mô.jpg
890|a18|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1155533 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.5076 T100N Sách giáo trình 3
2 1155536 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.5076 T100N Sách giáo trình 6
3 2502303 Kho mượn Cơ sở 2 338.5076 T100N Sách tham khảo 17
4 2501861 Kho mượn Cơ sở 2 338.5076 T100N Sách tham khảo 8
5 2501867 Kho mượn Cơ sở 2 338.5076 T100N Sách tham khảo 14
6 2501864 Kho mượn Cơ sở 2 338.5076 T100N Sách tham khảo 11
7 2115524 Kho đọc số 1 tầng 1 338.5076 T100N Sách tham khảo 1
8 2502304 Kho mượn Cơ sở 2 338.5076 T100N Sách tham khảo 18
9 2501862 Kho mượn Cơ sở 2 338.5076 T100N Sách tham khảo 9
10 2501865 Kho mượn Cơ sở 2 338.5076 T100N Sách tham khảo 12