DDC
| 646.4 |
Tác giả CN
| Trần Thị Hòa |
Nhan đề
| Bí quyết dạy trẻ trong gia đình dạy con không cần roi vọt : Tủ sách rèn luyện kỹ năng sống / Trần Thị Hòa b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày các phương pháp phù hợp dạy con không cần sử dụng roi vọt |
Từ khóa tự do
| Bí quyết |
Từ khóa tự do
| Dạy con |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114076-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1148813-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7682 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 852136E5-0FA0-421E-B7B8-0D983CE719E4 |
---|
005 | 202011101032 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20201110103244|bphamhuong|c20141205095000|dphamhuong|y20140829094751|zphamhuong |
---|
082 | |a646.4|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Thị Hòa |
---|
245 | |aBí quyết dạy trẻ trong gia đình dạy con không cần roi vọt : |bTủ sách rèn luyện kỹ năng sống / |cTrần Thị Hòa b.s. |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a264tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày các phương pháp phù hợp dạy con không cần sử dụng roi vọt |
---|
653 | |aBí quyết |
---|
653 | |aDạy con |
---|
653 | |aGia đình |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aTâm lý học giáo dục |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114076-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1148813-8 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1148815
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646.4 TR121B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
1148818
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646.4 TR121B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
1148813
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646.4 TR121B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
2114076
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
646.4 TR121B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
1148816
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646.4 TR121B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
2114077
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
646.4 TR121B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
1148817
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646.4 TR121B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
1148814
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646.4 TR121B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
2114078
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
646.4 TR121B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào