DDC
| 649 |
Tác giả CN
| Trần Thị Dung |
Nhan đề
| Bí quyết dạy trẻ trong gia đình Phụ đạo con làm bài tập như thế nào để có hiệu quả nhất : Tủ sách rèn luyện kỹ năng sống / B.s: Trần Thị Dung, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cung cấp cho các bậc phụ huynh những kiến thức, kinh nghiệm giáo dục trẻ trong độ tuổi cắp sách tới trường |
Từ khóa tự do
| Bí quyết |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống |
Từ khóa tự do
| Phụ đạo |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2114106-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1148882-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7696 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B7126D9F-41CD-4152-84BF-B30192159235 |
---|
005 | 202011101035 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20201110103538|bphamhuong|c20141205095019|dphamhuong|y20140829105452|zphamhuong |
---|
082 | |a649|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Thị Dung |
---|
245 | |aBí quyết dạy trẻ trong gia đình Phụ đạo con làm bài tập như thế nào để có hiệu quả nhất : |bTủ sách rèn luyện kỹ năng sống / |cB.s: Trần Thị Dung, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a184tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCung cấp cho các bậc phụ huynh những kiến thức, kinh nghiệm giáo dục trẻ trong độ tuổi cắp sách tới trường |
---|
653 | |aBí quyết |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aKỹ năng sống |
---|
653 | |aPhụ đạo |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aTâm lý học giáo dục |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2114106-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1148882-7 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114107
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
649 TR121B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
1148883
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
649 TR121B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
1148886
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
649 TR121B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
1148887
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
649 TR121B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
1148884
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
649 TR121B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
2114106
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
649 TR121B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
1148885
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
649 TR121B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1148882
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
649 TR121B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào