DDC
| 780.7 |
Tác giả CN
| Lê Anh Tuấn |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng âm nhạc 3 / Lê Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 105tr. : bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Biên soạn dựa vào phần âm nhạc trong cuốn Nghệ thuật sách giáo viên phát hành năm 2014. Giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đổi mới phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc 3 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111505-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1132978-92 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5080 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8ACC081C-EDD5-4192-BC2C-34428C47C94F |
---|
005 | 202105121427 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000đ |
---|
039 | |a20210512142952|btrannhien|c20140520084841|dngocanh|y20140520084751|zngocanh |
---|
082 | |a780.7|bL250TH |
---|
100 | |aLê Anh Tuấn |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng âm nhạc 3 / |cLê Anh Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bNXB. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a105tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
520 | |aBiên soạn dựa vào phần âm nhạc trong cuốn Nghệ thuật sách giáo viên phát hành năm 2014. Giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đổi mới phương pháp dạy học |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aÂm nhạc 3 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Âm nhạc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111505-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1132978-92 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1132979
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1132985
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
3
|
1132988
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
4
|
1132982
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1132991
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
6
|
1132983
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1132986
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
2111506
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780.7 L250TH
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
9
|
1132980
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
2111509
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780.7 L250TH
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào