DDC
| 780.7 |
Tác giả CN
| Lê Anh Tuấn |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng âm nhạc 4 / Lê Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 138tr. : bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đổi mới phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc 4 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111510-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1132993-3007 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5081 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 09755F5B-02D3-427A-AF31-C899D8693EF0 |
---|
005 | 202105121428 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000đ |
---|
039 | |a20210512143119|btrannhien|c20140520085229|dngocanh|y20140520084955|zngocanh |
---|
082 | |a780.7|bL250TH |
---|
100 | |aLê Anh Tuấn |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng âm nhạc 4 / |cLê Anh Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bNXB. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a138tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
520 | |a Giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đổi mới phương pháp dạy học |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aÂm nhạc 4 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Âm nhạc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111510-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1132993-3007 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1132997
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
1133003
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
3
|
2111511
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780.7 L250TH
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
4
|
1133000
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
5
|
1133006
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
6
|
1132994
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
1133001
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
1132995
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
9
|
1132998
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
1133004
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 L250TH
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào