- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.7 NG527TH
Nhan đề: Thiết kế bài giảng toán 4 /.
DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tuấn |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng toán 4 /. T.2 / Nguyễn Tuấn (c.b); Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương, Đoàn Thị Lan. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 371tr. : hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu mục tiêu, nội dung chương trình, hoạt động dạy và học toán lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Toán lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hương |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Lan |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110112-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1124242-56 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4774 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5C249330-0954-4243-B061-36290BD513EE |
---|
005 | 202105131055 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000đ |
---|
039 | |a20210513105834|btrannhien|y20140415142804|zngocanh |
---|
082 | |a372.7|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Tuấn |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng toán 4 /. |nT.2 / |c Nguyễn Tuấn (c.b); Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương, Đoàn Thị Lan. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a371tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu mục tiêu, nội dung chương trình, hoạt động dạy và học toán lớp 4 |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aToán lớp 4 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aLê Thu Huyền |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hương |
---|
700 | |aĐoàn Thị Lan |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110112-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1124242-56 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1124255
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
2
|
2110116
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
3
|
1124244
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1124252
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
5
|
2110113
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
6
|
1124247
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
2110114
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
8
|
1124253
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
9
|
1124256
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
10
|
1124250
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|