- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512 H407Đ
Nhan đề: Đại số sơ cấp và thực hành giải toán /
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Hoàng Kỳ |
Nhan đề
| Đại số sơ cấp và thực hành giải toán / Hoàng Kỳ (ch.b), Hoàng Thanh Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2009 |
Mô tả vật lý
| 435tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày về cách giải bài toán, các tập hợp số, đa thức - phân thức hữu tỉ - biến đổi hữu tỉ, căn số và biến đổi vô tỉ, phương trình - hệ phương trình, bất đẳng thức - bất phương trình. |
Từ khóa tự do
| Sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Môn học
| Toán và thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thanh Hà |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110202-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1124521-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4793 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FDDB754C-CDE1-4FDA-ABA8-0966B723FBED |
---|
005 | 202103300834 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67000đ |
---|
039 | |a20210330083430|bphamhuong|y20140416141830|zgiangth |
---|
082 | |a512|bH407Đ |
---|
100 | |aHoàng Kỳ |
---|
245 | |aĐại số sơ cấp và thực hành giải toán / |cHoàng Kỳ (ch.b), Hoàng Thanh Hà |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2009 |
---|
300 | |a435tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày về cách giải bài toán, các tập hợp số, đa thức - phân thức hữu tỉ - biến đổi hữu tỉ, căn số và biến đổi vô tỉ, phương trình - hệ phương trình, bất đẳng thức - bất phương trình. |
---|
653 | |aSơ cấp |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aĐại số |
---|
690 | |aToán và thống kê |
---|
691 | |aToán học |
---|
692 | |aToán học |
---|
700 | |aHoàng Thanh Hà |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110202-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1124521-5 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1124521
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1124522
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1124523
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1124524
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1124525
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:30-11-2022
|
|
6
|
2110202
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2110203
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2110204
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2110205
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2110206
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|