DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Phan Hữu Chân |
Nhan đề
| Đại số sơ cấp :. T.1 : Tài liệu dùng trong các trường cao đẳng sư phạm và sư phạm 10+ 3 / Phan Hữu Chân, Nguyễn Phúc Hồng Dương. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1978 |
Mô tả vật lý
| 83tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Lý thuyết và bài tập đại số sơ cấp. Số phức: Tường, vành, tường số. các biểu thức toán học, đa thức, phân thức hữu tỉ |
Từ khóa tự do
| Sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phúc Hồng Dương- Tác giả |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1146039 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6602 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 04B1B068-720F-4C47-8367-2E1356862307 |
---|
005 | 202104271457 |
---|
008 | 081223s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427150002|btrannhien|c20141205091657|dtranhoa|y20140723092118|ztranhoa |
---|
082 | |a512|bPH105Đ |
---|
100 | |aPhan Hữu Chân |
---|
245 | |aĐại số sơ cấp :. |nT.1 : |bTài liệu dùng trong các trường cao đẳng sư phạm và sư phạm 10+ 3 / |cPhan Hữu Chân, Nguyễn Phúc Hồng Dương. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1978 |
---|
300 | |a83tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aLý thuyết và bài tập đại số sơ cấp. Số phức: Tường, vành, tường số. các biểu thức toán học, đa thức, phân thức hữu tỉ |
---|
653 | |aSơ cấp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐại số |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aNguyễn Phúc Hồng Dương- Tác giả |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1146039 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1146039
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|