- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338.1 PH104H
Nhan đề: Hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững /
DDC
| 338.1 |
Tác giả CN
| Phạm Bình Quyền |
Nhan đề
| Hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững / Phạm Bình Quyền |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 174tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về hệ sinh thái nông nghiệp và một số nguyên lí thực hành phục vụ cho mục tiêu xây dựng và phát triển một số nền nông nghiệp bền vững: Đa dạng sinh học và chức năng của sinh vật đất, đa dạng sinh học, chức năng của hệ sinh thái và quản lí sâu hại trong các hệ thống nông nghiệp, chăn nuôi trong hệ sinh thái nông nghiệp và đa dạng sinh học, phát triển bền vững nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Hệ sinh thái |
Từ khóa tự do
| Phát triển bền vững |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Môn học
| Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110978-82 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1129743-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4961 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6CF37AD2-A511-4F71-8357-A94BD2ABDD83 |
---|
005 | 202105120810 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000đ |
---|
039 | |a20210512081243|btrannhien|y20140507193342|zngocanh |
---|
082 | |a338.1|bPH104H |
---|
100 | |aPhạm Bình Quyền |
---|
245 | |aHệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững / |cPhạm Bình Quyền |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a174tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về hệ sinh thái nông nghiệp và một số nguyên lí thực hành phục vụ cho mục tiêu xây dựng và phát triển một số nền nông nghiệp bền vững: Đa dạng sinh học và chức năng của sinh vật đất, đa dạng sinh học, chức năng của hệ sinh thái và quản lí sâu hại trong các hệ thống nông nghiệp, chăn nuôi trong hệ sinh thái nông nghiệp và đa dạng sinh học, phát triển bền vững nông nghiệp |
---|
653 | |aHệ sinh thái |
---|
653 | |aPhát triển bền vững |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aNông nghiệp |
---|
692 | |aNông nghiệp |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110978-82 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1129743-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1129744
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.1 PH104H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
2110980
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.1 PH104H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
1129747
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.1 PH104H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
1129745
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.1 PH104H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
2110981
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.1 PH104H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
2110978
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.1 PH104H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
1129746
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.1 PH104H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
2110979
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.1 PH104H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
1129743
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.1 PH104H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
2110982
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.1 PH104H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|