DDC
| 304.2309597 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Oanh |
Nhan đề
| Mối quan hệ con người - tự nhiên và phát triển bền vững ở Việt Nam hiện nay / Phạm Thị Oanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 226tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những quan điểm cơ bản về mối quan hệ con người - tự nhiên và phát triển bền vững. Quan điểm, hiện trạng, phương hướng và một số giải pháp cơ bản của Đảng và Nhà nước ta đối với mối quan hệ con người - tự nhiên và phát triển bền vững ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phát triển bền vững |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Con người |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114474-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149831-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7866 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F0E3C890-9B3D-4462-ABA5-87A8DCD7DB1A |
---|
005 | 202011120919 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045702710|c40000đ |
---|
039 | |a20201112091928|bphamhuong|c20141205095911|dphamhuong|y20140910094256|zphamhuong |
---|
082 | |a304.2309597|bPH104M |
---|
100 | |aPhạm Thị Oanh |
---|
245 | |aMối quan hệ con người - tự nhiên và phát triển bền vững ở Việt Nam hiện nay / |cPhạm Thị Oanh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a226tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những quan điểm cơ bản về mối quan hệ con người - tự nhiên và phát triển bền vững. Quan điểm, hiện trạng, phương hướng và một số giải pháp cơ bản của Đảng và Nhà nước ta đối với mối quan hệ con người - tự nhiên và phát triển bền vững ở Việt Nam |
---|
653 | |aPhát triển bền vững |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
653 | |aCon người |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114474-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149831-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149831
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2309597 PH104M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1149837
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2309597 PH104M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
1149834
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2309597 PH104M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
2114474
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
304.2309597 PH104M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
2114475
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
304.2309597 PH104M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
1149835
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2309597 PH104M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
1149832
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2309597 PH104M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1149833
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2309597 PH104M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
2114476
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
304.2309597 PH104M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
10
|
1149836
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2309597 PH104M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào