DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Bích Thủy |
Nhan đề
| Giáo án mầm non - Khám phá môi trường xung quanh / Nguyễn Thị Bích Thủy, Nguyễn Thị Lết |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 95tr. : Bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày hoạt động dành cho trẻ 3-4 tuổi, 4-5 tuổi, 5-6 tuổi... về chủ đề khám phá môi trường xung quanh. |
Từ khóa tự do
| Khám phá |
Từ khóa tự do
| Giáo án mầm non |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lết |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111077-81 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1129943-57 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4983 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 65B2D2C6-333B-477D-816B-7BF48027B040 |
---|
005 | 202103310916 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000đ |
---|
039 | |a20210331091645|bphamhuong|y20140508154813|zgiangth |
---|
082 | |a372.21|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Thị Bích Thủy |
---|
245 | |aGiáo án mầm non - Khám phá môi trường xung quanh / |cNguyễn Thị Bích Thủy, Nguyễn Thị Lết |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a95tr. : |bBảng ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày hoạt động dành cho trẻ 3-4 tuổi, 4-5 tuổi, 5-6 tuổi... về chủ đề khám phá môi trường xung quanh. |
---|
653 | |aKhám phá |
---|
653 | |aGiáo án mầm non |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lết |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111077-81 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1129943-57 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1129943
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:03-03-2017
|
|
2
|
1129957
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
15
|
Hạn trả:20-05-2017
|
|
3
|
1129955
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
4
|
1129949
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1129952
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
2111077
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
7
|
1129946
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
2111080
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
9
|
1129953
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
1129947
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào