Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 372.21 V500GI
    Nhan đề: Giáo án mầm non - Hoạt động âm nhạc /
DDC 372.21
Tác giả CN Vũ Tuấn Anh
Nhan đề Giáo án mầm non - Hoạt động âm nhạc / Vũ Tuấn Anh, Trần Thị Thu Dung
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Hà Nội, 2013
Mô tả vật lý 135tr, : bảng ; 24cm
Tóm tắt Trình bày những kiến thức cần thiết và hữu ích trong việc dạy học âm nhạc cho trẻ từ 3-4 tuổi, 4 - 5 tuổi, 5 - 6 tuổi
Từ khóa tự do Giáo án mầm non
Từ khóa tự do Thể dục
Từ khóa tự do Giáo dục mẫu giáo
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Trần Thị Thu Dung
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111247-51
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1130260-74
00000000nam#a2200000ui#4500
0015017
00212
004857A849B-082D-483F-A251-989A22A8FAEB
005202105121415
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c32000đ
039|a20210512141816|btrannhien|c20210512105916|dtrannhien|y20140513085405|zngocanh
082 |a372.21|bV500GI
100 |aVũ Tuấn Anh
245 |aGiáo án mầm non - Hoạt động âm nhạc / |cVũ Tuấn Anh, Trần Thị Thu Dung
260 |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2013
300 |a135tr, : |bbảng ; |c24cm
520 |aTrình bày những kiến thức cần thiết và hữu ích trong việc dạy học âm nhạc cho trẻ từ 3-4 tuổi, 4 - 5 tuổi, 5 - 6 tuổi
653 |aGiáo án mầm non
653 |aThể dục
653 |aGiáo dục mẫu giáo
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Mầm non
700 |aTrần Thị Thu Dung
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111247-51
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1130260-74
890|a20|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2111248 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 V500GI Sách tham khảo 17
2 1130273 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 V500GI Sách giáo trình 14
3 1130267 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 V500GI Sách giáo trình 8
4 2111251 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 V500GI Sách tham khảo 20
5 1130270 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 V500GI Sách giáo trình 11
6 1130265 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 V500GI Sách giáo trình 6
7 1130271 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 V500GI Sách giáo trình 12
8 1130262 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 V500GI Sách giáo trình 3
9 1130274 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 V500GI Sách giáo trình 15
10 1130268 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 V500GI Sách giáo trình 9