Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.21 Đ313GI
    Nhan đề: Giáo án mầm non - Hoạt động làm quen với chữ viết /
DDC 372.21
Tác giả CN Đinh Hồng Thái
Nhan đề Giáo án mầm non - Hoạt động làm quen với chữ viết / Đinh Hồng Thái (ch.b), Hồ Quang Minh, Đinh Thị Ngọc Loan
Lần xuất bản Tái bản có sửa chữa, bổ sung theo Chương trình giáo dục mầm non mới
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Hà Nội, 2013
Mô tả vật lý 123tr. : Bảng ; 24cm
Tóm tắt Giúp bé mầm non làm quen với chữ cái: o, ô, ơ, a, ă, â, e, ê, u, ư, b, d, đ, l, m, n, h, k, g, y, i, t, c, v, r, p, q, s, x.
Từ khóa tự do Giáo án mầm non
Từ khóa tự do Mầm non
Từ khóa tự do Chữ viết
Từ khóa tự do Đinh Thị Ngọc Loan
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Hồ Quang Minh
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111287-91
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1130801-15
00000000nam#a2200000ui#4500
0015025
00211
004343F7D53-5DBF-4B5F-A4CF-55871CB208EE
005202103311052
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c36000đ
039|a20210331105220|bphamhuong|y20140513094633|zgiangth
082 |a372.21|bĐ313GI
100 |aĐinh Hồng Thái
245 |aGiáo án mầm non - Hoạt động làm quen với chữ viết / |cĐinh Hồng Thái (ch.b), Hồ Quang Minh, Đinh Thị Ngọc Loan
250 |aTái bản có sửa chữa, bổ sung theo Chương trình giáo dục mầm non mới
260 |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2013
300 |a123tr. : |bBảng ; |c24cm
520 |aGiúp bé mầm non làm quen với chữ cái: o, ô, ơ, a, ă, â, e, ê, u, ư, b, d, đ, l, m, n, h, k, g, y, i, t, c, v, r, p, q, s, x.
653 |aGiáo án mầm non
653 |aMầm non
653 |aChữ viết
653|aĐinh Thị Ngọc Loan
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Mầm non
700 |aHồ Quang Minh
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111287-91
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1130801-15
890|a20|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1130805 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ313GI Sách giáo trình 5
2 2111287 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 Đ313GI Sách tham khảo 16
3 1130802 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ313GI Sách giáo trình 2
4 1130813 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ313GI Sách giáo trình 13
5 2111290 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 Đ313GI Sách tham khảo 19
6 1130811 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ313GI Sách giáo trình 11
7 1130814 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ313GI Sách giáo trình 14
8 2111291 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 Đ313GI Sách tham khảo 20
9 1130808 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ313GI Sách giáo trình 8
10 2111288 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 Đ313GI Sách tham khảo 17