DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Việt |
Nhan đề
| Giáo án mầm non - Hoạt động làm quen với văn học / Phạm Thị Việt (ch.b), Đông Thanh Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung theo Chương trình giáo dục mầm non |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 144tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Các hoạt động giáo dục môn văn học cho trẻ em lứa tuổi mẫu giáo. |
Từ khóa tự do
| Giáo án mầm non |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đồng Thanh Quang |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112241-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1137296-310 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5315 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A9D0144F-536E-4F44-834B-9FADA6E9B760 |
---|
005 | 202104260959 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000đ |
---|
039 | |a20210426095921|bphamhuong|y20140606163630|zgiangth |
---|
082 | |a372.21|bPH104GI |
---|
100 | |aPhạm Thị Việt |
---|
245 | |aGiáo án mầm non - Hoạt động làm quen với văn học / |cPhạm Thị Việt (ch.b), Đông Thanh Quang |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung theo Chương trình giáo dục mầm non |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a144tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aCác hoạt động giáo dục môn văn học cho trẻ em lứa tuổi mẫu giáo. |
---|
653 | |aGiáo án mầm non |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
700 | |aĐồng Thanh Quang |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112241-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1137296-310 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1137307
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
2
|
2112243
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
3
|
1137296
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1137304
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
1137310
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
6
|
1137305
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
2112241
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
8
|
1137308
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
1137302
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
1137299
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào