- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 355.007 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh :.
DDC
| 355.007 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Đăng |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh :. T.2 : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo,. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 215tr. : Hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các kiến thức về đội ngũ đơn vị, sử dụng bản đồ quân sự, một số loại vũ khí bộ binh, thuốc nổ, phòng chống vũ khí huỷ diệt lớn, cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh, ba môn quân sự phối hợp, từng người trong chiến đấu tiến công, phòng ngự và kĩ thuật bắn súng tiểu liên AK. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục quốc phòng |
Từ khóa tự do
| An ninh |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ Tổ quốc |
Môn học
| An ninh, Quốc phòng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Hải |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đình Thi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Lưu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Nghị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Quý |
Tác giả(bs) CN
| Phan Tân Hưng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111350-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1131226-30 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5045 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 001AEB37-CE00-4789-BC37-E93160293E6C |
---|
005 | 202208171126 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000đ |
---|
039 | |a20220817112629|bphamhuong|c20210331111602|dphamhuong|y20140514112709|zgiangth |
---|
082 | |a355.007|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Đức Đăng |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh :. |nT.2 : |bDùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / |cNguyễn Đức Đăng, Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo,. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a215tr. : |bHình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các kiến thức về đội ngũ đơn vị, sử dụng bản đồ quân sự, một số loại vũ khí bộ binh, thuốc nổ, phòng chống vũ khí huỷ diệt lớn, cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh, ba môn quân sự phối hợp, từng người trong chiến đấu tiến công, phòng ngự và kĩ thuật bắn súng tiểu liên AK. |
---|
653 | |aGiáo dục quốc phòng |
---|
653 | |aAn ninh |
---|
653 | |aBảo vệ Tổ quốc |
---|
690 | |aAn ninh, Quốc phòng |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Hải |
---|
700 | |aLê Đình Thi |
---|
700 | |aNguyễn Đình Lưu |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hảo |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Nghị |
---|
700 | |aNguyễn Văn Quý |
---|
700 | |aPhan Tân Hưng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111350-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1131226-30 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1131226
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1131227
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1131228
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1131229
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1131230
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
2111350
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
355.007 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2111351
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
355.007 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2111352
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
355.007 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2111353
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
355.007 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2111354
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
355.007 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|