| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5614 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6A32C4EF-00DD-4B33-8C5C-8A6DB9AC2354 |
---|
005 | 202010260937 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2500đ |
---|
039 | |a20201026093729|bphamhuong|c20141205082953|dphamhuong|y20140626093008|zphamhuong |
---|
082 | |a372.83|bL566V |
---|
100 | |aLưu Thu Thuỷ |
---|
245 | |aVở bài tập đạo đức 2 / |cLưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a48tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
653 | |aĐạo đức 2 |
---|
653 | |aVở bài tập |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aGiáo dục Công dân |
---|
700 | |a Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, Trần Thị Tố Oanh |
---|
700 | |aTrần Thị Xuân Hương |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hợp |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(8): 1142030-6, 1152275 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1142030
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1142031
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1142032
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1142033
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1142034
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1142035
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1142036
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1152275
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|