| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10000 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5F29F9C4-F72F-41C2-927F-822606E975DB |
---|
005 | 202011250901 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2900đ |
---|
039 | |a20201125090107|btrannhien|y20141118104146|ztrannhien |
---|
082 | |a170|bL566Đ |
---|
100 | |aLưu Thu Thủy |
---|
245 | |aĐạo đức 5 : / |cLưu Thu Thủy chb., Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp,... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a48 tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
653 | |aLưu Thu Thủy |
---|
653 | |aNguyễn Việt Bắc |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aNguyễn Hữu Hợp |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aNguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1152064, 1152230 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1152064
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1152230
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|