| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5270 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E3F4D7BB-0403-4D63-AC52-494B97D72983 |
---|
005 | 202203010911 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4000đ |
---|
039 | |a20220301091051|btrannhien|c20201023142828|dphamhuong|y20140603095713|zphamhuong |
---|
082 | |a170|bH100Đ |
---|
100 | |aHà Nhật Thăng |
---|
245 | |aĐạo đức 1 : |bTài liệu thử nghiệm / |cHà Nhật Thăng, Lưu Thu Thủy, Mạc Văn Trang,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a55tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
653 | |aĐạo đức 1 |
---|
653 | |aLưu Thu Thủy |
---|
653 | |aTài liệu thử nghiệm |
---|
653 | |a Mạc VănTrang |
---|
653 | |aVũ Xuân Vinh |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
692 | |aGiáo dục Công dân |
---|
700 | |ahà Nhật Thăng, Lưu Thu Thủy, Mạc Văn Trang, Vũ Xuân Vinh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(8): 1136231-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1136231
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
1136232
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
1136233
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
1136234
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
1136235
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
1136236
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
1136237
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
1136238
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|