DDC
| 170 |
Tác giả CN
| Hà Nhật Thăng |
Nhan đề
| Đạo đức 2 : Tài liệu thử nghiệm / Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thủy( ch.b) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 60tr. : minh họa ; 27cm |
Tóm tắt
| Học tập, sinh hoạt đúng giờ, biết nhận lỗi và sửa lỗi, gọn gàng ngăn nắp chỗ học, chỗ chơi, chăm làm việc nhà, trả lại của rơi... |
Từ khóa tự do
| Đạo đức 2 |
Từ khóa tự do
| Lưu Thu Thủy |
Từ khóa tự do
| Trần Thị Tố Oanh |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Hữu Hợp |
Từ khóa tự do
| Tài liệu thử nghiệm |
Từ khóa tự do
| Trần Thị Xuân Hương |
Từ khóa tự do
| Lớp 2 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thủy, Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1135611-20 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5264 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F96C3560-80FF-48AF-8371-D921138F0142 |
---|
005 | 202203010910 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4000đ |
---|
039 | |a20220301091013|btrannhien|c20201023110959|dphamhuong|y20140603083631|zphamhuong |
---|
082 | |a170|bH100Đ |
---|
100 | |aHà Nhật Thăng |
---|
245 | |aĐạo đức 2 : |bTài liệu thử nghiệm / |cHà Nhật Thăng, Lưu Thu Thủy( ch.b) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a60tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
520 | |aHọc tập, sinh hoạt đúng giờ, biết nhận lỗi và sửa lỗi, gọn gàng ngăn nắp chỗ học, chỗ chơi, chăm làm việc nhà, trả lại của rơi... |
---|
653 | |aĐạo đức 2 |
---|
653 | |aLưu Thu Thủy |
---|
653 | |aTrần Thị Tố Oanh |
---|
653 | |aNguyễn Hữu Hợp |
---|
653 | |aTài liệu thử nghiệm |
---|
653 | |aTrần Thị Xuân Hương |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aGiáo dục công dân |
---|
700 | |aHà Nhật Thăng, Lưu Thu Thủy, Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1135611-20 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1135611
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1135612
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1135613
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1135614
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1135615
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1135616
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1135617
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1135618
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1135619
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1135620
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 H100Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|