Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6
    Nhan đề: Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N1 :
DDC 495.6
Tác giả CN Nakamura Kaori
Nhan đề Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N1 : Nghe hiểu / Nakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko
Thông tin xuất bản Nxb. Thời đại, 2014
Mô tả vật lý 135tr. ; 27cm+1Cd
Tóm tắt Tài liệu luyện thi theo từng cấp độ, chia theo mẫu đề thi. Luyện nghe nhiều dạng, cấu trúc nội dung từ cơ bản đến phức hợp nên sẽ bồi dưỡng nâng cao khả năng nghe một cách tổng hợp
Từ khóa tự do Luyện thi
Từ khóa tự do Nghe hiểu
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Fukushima Sachi
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(6): 2115710, 2116210-1, 2120699-701
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(7): 1160155-7, 1161503-6
00000000nam#a2200000ui#4500
00116204
00212
004AF834D41-5684-4686-A83E-0F4B989E492A
005202312261438
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020 |c85000
020|a9786048711542
039|a20231226143900|bphamhuong|c20231226110823|dphamhuong|y20171016155258|zphamhuong
082 |a495.6
100 |aNakamura Kaori
245 |aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N1 : |bNghe hiểu / |cNakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko
260 |bNxb. Thời đại, |c2014
300 |a135tr. ; |c27cm+1Cd
520 |aTài liệu luyện thi theo từng cấp độ, chia theo mẫu đề thi. Luyện nghe nhiều dạng, cấu trúc nội dung từ cơ bản đến phức hợp nên sẽ bồi dưỡng nâng cao khả năng nghe một cách tổng hợp
653 |aLuyện thi
653 |aNghe hiểu
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Nhật
700 |aFukushima Sachi
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(6): 2115710, 2116210-1, 2120699-701
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(7): 1160155-7, 1161503-6
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/tlltn1.jpg
890|a13|b4
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161505 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.6 Sách tham khảo 10
2 2120701 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 13
3 2116211 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 13
4 1161503 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.6 Sách tham khảo 8
5 2120699 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 11
6 1160156 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.6 Sách giáo trình 3
7 1161506 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.6 Sách tham khảo 11
8 2116210 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 12
9 1161504 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.6 Sách tham khảo 9
10 2115710 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 1