- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.6
Nhan đề: Tài liệu luyện thi năng lực Nhật ngữ N1. N2 :
DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Oyane Yuko |
Nhan đề
| Tài liệu luyện thi năng lực Nhật ngữ N1. N2 : Từ vựng, Luyện thi cấp tốc / Oyane Yuko, Terada Kazuko, Togo Hisako; Nguyễn Văn Hảo biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Thời đại, 2015 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Từ vựng được giải thích dễ hiểu thông qua các câu ví dụ và bổ sung các phần từ trong cuốn sách kanzen master đã được in trước đây chưa có. Giúp người học tăng thêm hiểu biết về tiếng nhật |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116212-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(4): 1161507-10 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16685 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7C51D77B-0E46-48BD-80D8-2924BABBD3FB |
---|
005 | 202012151115 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
020 | |a978-604-936-925-4 |
---|
039 | |a20201215111807|btrannhien|y20190709081954|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aOyane Yuko |
---|
245 | |aTài liệu luyện thi năng lực Nhật ngữ N1. N2 : |bTừ vựng, Luyện thi cấp tốc / |cOyane Yuko, Terada Kazuko, Togo Hisako; Nguyễn Văn Hảo biên dịch |
---|
260 | |bThời đại, |c2015 |
---|
300 | |a143tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aTừ vựng được giải thích dễ hiểu thông qua các câu ví dụ và bổ sung các phần từ trong cuốn sách kanzen master đã được in trước đây chưa có. Giúp người học tăng thêm hiểu biết về tiếng nhật |
---|
653 | |aLuyện thi |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116212-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1161507-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/n1n2.jpg |
---|
890 | |a6|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161509
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2116213
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
3
|
1161507
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
1161510
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1161508
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
2116212
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|