DDC
| 807.6 |
Tác giả CN
| Trần Thị Thành |
Nhan đề
| Đề luyện thi và kiểm tra ngữ văn 9 / Trần Thị Thành, Nguyễn Thanh Vân |
Thông tin xuất bản
| H. : ĐHQGHN., 2011 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số đề luyện thi và kiểm tra môn Ngữ văn dành cho học sinh lớp 9. |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Vân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112231-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1137276-80 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5313 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 74EE914C-3759-4FA2-A76D-F86F830703CC |
---|
005 | 202104260956 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000đ |
---|
039 | |a20210426095609|bphamhuong|y20140606161530|zgiangth |
---|
082 | |a807.6|bTR121Đ |
---|
100 | |aTrần Thị Thành |
---|
245 | |aĐề luyện thi và kiểm tra ngữ văn 9 / |cTrần Thị Thành, Nguyễn Thanh Vân |
---|
260 | |aH. : |bĐHQGHN., |c2011 |
---|
300 | |a231tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số đề luyện thi và kiểm tra môn Ngữ văn dành cho học sinh lớp 9. |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aLuyện thi |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Vân |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112231-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1137276-80 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2112232
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
2112235
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
3
|
1137279
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1137280
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1137277
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
2112233
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
7
|
1137278
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
2112231
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
1137276
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
2112234
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào