DDC
| 158 |
Tác giả CN
| Trần Thị Minh Đức |
Nhan đề
| Giáo trình tham vấn tâm lí / Trần Thị Minh Đức |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : ĐHQGHN., 2012 |
Mô tả vật lý
| 450tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu khái niệm tham vấn tâm lí. Sơ lược lịch sử hình thành và phát triển ngành tham vấn tâm lí. Các lí thuyết tiếp cận cá nhân trong tham vấn tâm lí. Nhà tham vấn và thân chủ trong mối quan hệ tham vấn tâm lí... |
Từ khóa tự do
| Tham vấn |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Tham vấn tâm lí |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) TT
| Đại học quốc gia Hà Nội |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112285-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1137396-410 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5324 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2FDCDEA2-5648-4E7B-9A36-50DB4CCAB947 |
---|
005 | 202104261017 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000đ |
---|
039 | |a20210426101701|bphamhuong|y20140611153737|zgiangth |
---|
082 | |a158|bTR121GI |
---|
100 | |aTrần Thị Minh Đức |
---|
245 | |aGiáo trình tham vấn tâm lí / |cTrần Thị Minh Đức |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bĐHQGHN., |c2012 |
---|
300 | |a450tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTìm hiểu khái niệm tham vấn tâm lí. Sơ lược lịch sử hình thành và phát triển ngành tham vấn tâm lí. Các lí thuyết tiếp cận cá nhân trong tham vấn tâm lí. Nhà tham vấn và thân chủ trong mối quan hệ tham vấn tâm lí... |
---|
653 | |aTham vấn |
---|
653 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | |aTham vấn tâm lí |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aTâm lý học |
---|
710 | |aĐại học quốc gia Hà Nội |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112285-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1137396-410 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1137409
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
158 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
2
|
2112289
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
158 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
3
|
1137406
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
158 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
4
|
2112286
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
158 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
5
|
1137398
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
158 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
1137401
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
158 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1137407
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
158 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
8
|
2112287
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
158 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
9
|
1137404
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
158 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1137410
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
158 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào